Có 3 kết quả:

圣迹 shèng jì ㄕㄥˋ ㄐㄧˋ盛季 shèng jì ㄕㄥˋ ㄐㄧˋ聖跡 shèng jì ㄕㄥˋ ㄐㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) Holy relic
(2) miracle

shèng jì ㄕㄥˋ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) peak season
(2) a flourishing period

Từ điển Trung-Anh

(1) Holy relic
(2) miracle